Hán tự: 闵
Đọc nhanh: 闵 (mẫn). Ý nghĩa là: thương xót, ưu sầu; u sầu, họ Mẫn.
✪ thương xót
怜悯
✪ ưu sầu; u sầu
忧愁
✪ họ Mẫn
(Mǐn) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闵
Hình ảnh minh họa cho từ 闵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm闵›