yán

Từ hán việt: 【diêm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (diêm). Ý nghĩa là: họ Yan, biến thể của | [Yán].

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

họ Yan

surname Yan

biến thể của 閻 | 阎 [Yán]

variant of 閻|阎 [Yán]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 闫

Hình ảnh minh họa cho từ 闫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Diêm
    • Nét bút:丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSMMM (中尸一一一)
    • Bảng mã:U+95EB
    • Tần suất sử dụng:Thấp