Hán tự: 闉
Đọc nhanh: 闉 (nhân). Ý nghĩa là: cửa ủng thành (thành nhỏ vây quanh cổng thành), tắc nghẽn; ùn tắc; nghẹt.
Ý nghĩa của 闉 khi là Danh từ
✪ cửa ủng thành (thành nhỏ vây quanh cổng thành)
古代瓮城的门
✪ tắc nghẽn; ùn tắc; nghẹt
堵塞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闉
Hình ảnh minh họa cho từ 闉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm闉›