Hán tự: 镨
Đọc nhanh: 镨 (phổ). Ý nghĩa là: Prê-xô-đi (kí hiệu: Pr), phổ; như "phổ (chất praseodymium)".
Ý nghĩa của 镨 khi là Danh từ
✪ Prê-xô-đi (kí hiệu: Pr)
金属元素,符号Pr (praseodymium) 黄色结晶,用于制造特种合金和特种玻璃
✪ phổ; như "phổ (chất praseodymium)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镨
Hình ảnh minh họa cho từ 镨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm镨›