Từ hán việt: 【phổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phổ). Ý nghĩa là: Prê-xô-đi (kí hiệu: Pr), phổ; như "phổ (chất praseodymium)".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Prê-xô-đi (kí hiệu: Pr)

金属元素,符号Pr (praseodymium) 黄色结晶,用于制造特种合金和特种玻璃

phổ; như "phổ (chất praseodymium)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 镨

Hình ảnh minh họa cho từ 镨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phổ
    • Nét bút:ノ一一一フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCTCA (重金廿金日)
    • Bảng mã:U+9568
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp