Hán tự: 镞
Đọc nhanh: 镞 (thốc). Ý nghĩa là: đầu tên; đầu mũi tên. Ví dụ : - 箭镞 đầu mũi tên
Ý nghĩa của 镞 khi là Danh từ
✪ đầu tên; đầu mũi tên
箭头
- 箭镞
- đầu mũi tên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镞
- 箭镞
- đầu mũi tên
- 这些 骨针 和 骨 镞 , 是 原始人 力求 征服 自然 的 有力 见证
- Những chiếc kim xương và đầu mũi tên bằng xương này là nhân chứng hùng hồn về nỗ lực chinh phục thiên nhiên của con người nguyên thủy
Hình ảnh minh họa cho từ 镞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm镞›