yōng

Từ hán việt: 【dung.dong】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dung.dong). Ý nghĩa là: chuông lớn (một loại nhạc cụ thời cổ.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

chuông lớn (một loại nhạc cụ thời cổ.)

古乐器,奏乐时表示节拍的大钟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 镛

Hình ảnh minh họa cho từ 镛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Yōng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一ノフ一一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCILB (重金戈中月)
    • Bảng mã:U+955B
    • Tần suất sử dụng:Thấp