镆铘 mò yé

Từ hán việt: 【mạc da】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "镆铘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạc da). Ý nghĩa là: Mạc Da (bảo kiếm thời xưa); kiếm Mạc Da.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 镆铘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 镆铘 khi là Danh từ

Mạc Da (bảo kiếm thời xưa); kiếm Mạc Da

古代宝剑名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镆铘

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 镆铘

Hình ảnh minh họa cho từ 镆铘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镆铘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Da
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ丨ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCMHL (重金一竹中)
    • Bảng mã:U+94D8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạc
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCTAK (重金廿日大)
    • Bảng mã:U+9546
    • Tần suất sử dụng:Thấp