zhōng

Từ hán việt: 【chung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

锺 là gì?: (chung). Ý nghĩa là: biến thể của | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

biến thể của 鍾 | 钟

variant of 鍾|钟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锺

Hình ảnh minh họa cho từ 锺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHJG (重金竹十土)
    • Bảng mã:U+953A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình