juǎn

Từ hán việt: 【quyển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quyển). Ý nghĩa là: quằn (lưỡi dao, lưỡi kiếm).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

quằn (lưỡi dao, lưỡi kiếm)

刀剑的刃卷曲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锩

Hình ảnh minh họa cho từ 锩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Juàn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一一フ丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCFQU (重金火手山)
    • Bảng mã:U+9529
    • Tần suất sử dụng:Thấp