• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
  • Pinyin: Juàn
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ一一一フ丶ノ一一ノ丶フフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅巻
  • Thương hiệt:XCFQU (重金火手山)
  • Bảng mã:U+9529
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 锩

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 锩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Kim (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノフフ). Chi tiết hơn...