Hán tự: 倦
Đọc nhanh: 倦 (quyện). Ý nghĩa là: mệt mỏi; mệt nhọc; uể oải, lười biếng; chán nản; buồn chán; chán. Ví dụ : - 他感到非常疲倦。 Anh ấy cảm thấy rất mệt mỏi.. - 他已经很疲倦了。 Anh ấy đã rất mệt mỏi rồi.. - 我们都感到很倦。 Chúng tôi đều rất mệt mỏi rồi.
Ý nghĩa của 倦 khi là Tính từ
✪ mệt mỏi; mệt nhọc; uể oải
疲乏
- 他 感到 非常 疲倦
- Anh ấy cảm thấy rất mệt mỏi.
- 他 已经 很 疲倦 了
- Anh ấy đã rất mệt mỏi rồi.
- 我们 都 感到 很倦
- Chúng tôi đều rất mệt mỏi rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lười biếng; chán nản; buồn chán; chán
懈怠;厌烦
- 他 对 这项 工作 感到 倦
- Anh ấy cảm thấy chán nản với công việc này.
- 她 对 讲座 有些 倦
- Cô ấy cảm thấy hơi chán nản với các bài giảng.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 倦
✪ 对 + Tân ngữ + 倦
Chán nản với cái gì đó
- 我们 对 这个 话题 感到 倦
- Chúng tôi cảm thấy chán nản với chủ đề này.
- 他 对 生活 琐事 有些 倦
- Anh ấy cảm thấy hơi chán nản với những việc vặt trong cuộc sống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倦
- 笃行 而 不倦
- ra sức làm không biết mệt
- 倦游 归来
- chơi chán trở về.
- 她 显得 疲倦 而且 神情沮丧
- Cô ấy trông mệt mỏi và tinh thần chán nản.
- 这 工作 令人厌倦
- Công việc này khiến người ta chán ngán.
- 他 厌倦 地摇 了 摇头
- Anh ta lắc đầu một cách chán ngán.
- 她 看起来 十分 惫倦
- Cô ấy trông rất mệt mỏi.
- 他 眼皮 塌下来 困倦
- Mắt anh ấy cụp xuống vì buồn ngủ.
- 他 实在 太 疲倦 了 , 一 躺 下 便 进入 了 梦乡
- Anh ấy thực sự mệt mỏi lắm rồi, vừa đặt lưng xuống là gởi hồn vào trong mộng.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 诲人不倦
- dạy người không biết mệt mỏi
- 诲人不倦
- tận tình dạy dỗ
- 力学不倦
- nỗ lực học tập không mệt mỏi; miệt mài học tập.
- 孜孜不倦
- cố gắng không mệt mỏi; luôn luôn chăm chỉ.
- 他 已经 很 疲倦 了
- Anh ấy đã rất mệt mỏi rồi.
- 她 对 讲座 有些 倦
- Cô ấy cảm thấy hơi chán nản với các bài giảng.
- 你 为何 如此 疲倦 ?
- Tại sao bạn lại mệt mỏi như vậy?
- 他 感到 非常 疲倦
- Anh ấy cảm thấy rất mệt mỏi.
- 我们 都 感到 很倦
- Chúng tôi đều rất mệt mỏi rồi.
- 她 的 神情 显得 很 疲倦
- Vẻ mặt của cô ấy trông rất mệt mỏi.
- 他 工作 了 一整天 , 非常 疲倦
- Anh ấy làm việc cả ngày, rất mệt mỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倦›