Hán tự: 锧
Đọc nhanh: 锧 (chất). Ý nghĩa là: thớt; tấm thớt; cái thớt, dao xắt; dao cầu (hình cụ thời cổ). Ví dụ : - 斧锧 máy chém; dao chém (hình cụ thời xưa.)
Ý nghĩa của 锧 khi là Danh từ
✪ thớt; tấm thớt; cái thớt
砧板
✪ dao xắt; dao cầu (hình cụ thời cổ)
铡刀 (古代刑具) 座
- 斧 锧
- máy chém; dao chém (hình cụ thời xưa.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锧
- 斧 锧
- máy chém; dao chém (hình cụ thời xưa.)
Hình ảnh minh họa cho từ 锧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm