锡蜡 xī là

Từ hán việt: 【tích lạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "锡蜡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tích lạp). Ý nghĩa là: pewter (hợp kim của thiếc | , chì | và các kim loại khác).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 锡蜡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 锡蜡 khi là Danh từ

pewter (hợp kim của thiếc 錫 | 锡, chì 鉛 | 铅 và các kim loại khác)

pewter (alloy of tin 錫|锡, lead 鉛|铅 and other metals)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡蜡

  • - 来自 láizì 锡林郭勒盟 xīlínguōlèméng

    - Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.

  • - 盗贼 dàozéi huì 利用 lìyòng 锡箔 xībó lái 绕过 ràoguò 安保 ānbǎo 系统 xìtǒng

    - Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.

  • - 君锡臣 jūnxīchén 珍宝 zhēnbǎo

    - Vua ban cho đại thần châu báu.

  • - 刻写 kèxiě 蜡纸 làzhǐ

    - khắc giấy dầu; khắc giấy nến.

  • - 我带 wǒdài 蜡烛 làzhú gēn de 蕾丝 lěisī 桌布 zhuōbù

    - Tôi sẽ lấy nến và khăn trải bàn bằng ren của mẹ tôi.

  • - 王锡 wángxī jiāng 盔甲 kuījiǎ

    - Vua ban cho tướng quân áo giáp.

  • - bái 蜡烛 làzhú zài 桌子 zhuōzi shàng 燃烧 ránshāo

    - Nến trắng đang cháy trên bàn.

  • - yòng 白蜡 báilà 密封 mìfēng 瓶口 píngkǒu 以防 yǐfáng 药物 yàowù 发潮 fācháo huò 挥发 huīfā

    - dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.

  • - 扦儿 qiānér

    - giá đèn cầy.

  • - 石蜡 shílà shì 一种 yīzhǒng 常见 chángjiàn de

    - Thạch lạp là một loại sáp phổ biến.

  • - 蜂蜡 fēnglà 可以 kěyǐ 用来 yònglái zuò 蜡烛 làzhú

    - Sáp ong có thể dùng để làm nến.

  • - 我们 wǒmen yòng 蜂蜡 fēnglà lái 制作 zhìzuò 蜡烛 làzhú

    - Chúng tôi dùng sáp ong để làm nến.

  • - 我燃 wǒrán le 蜡烛 làzhú

    - Tôi châm nến.

  • - 蜡烛 làzhú 燃尽 ránjǐn le

    - Nến cháy hết rồi.

  • - 蜡黄色 làhuángsè de 琥珀 hǔpò

    - hổ phách vàng như nến.

  • - yòng 蜡笔 làbǐ 花花 huāhuā

    - Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ.

  • - 病人 bìngrén 面色 miànsè 蜡黄 làhuáng

    - sắc mặt của bệnh nhân vàng như nghệ.

  • - 点燃 diǎnrán le 蜡烛 làzhú

    - Cô ấy đã thắp nến.

  • - 他点 tādiǎn le 一支 yīzhī 蜡炬 làjù

    - Anh ấy đã thắp một cây nến.

  • - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 黄蜡 huánglà guǎn 绝缘 juéyuán 套管 tàoguǎn 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锡蜡

Hình ảnh minh họa cho từ 锡蜡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锡蜡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Chà , Jí , Là , Qù , Zhà
    • Âm hán việt: Chá , Lạp , Thư , Thự , Trá
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITA (中戈廿日)
    • Bảng mã:U+8721
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Tì , Xī , Xí
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCAPH (重金日心竹)
    • Bảng mã:U+9521
    • Tần suất sử dụng:Cao