Đọc nhanh: 锡蜡 (tích lạp). Ý nghĩa là: pewter (hợp kim của thiếc 錫 | 锡, chì 鉛 | 铅 và các kim loại khác).
Ý nghĩa của 锡蜡 khi là Danh từ
✪ pewter (hợp kim của thiếc 錫 | 锡, chì 鉛 | 铅 và các kim loại khác)
pewter (alloy of tin 錫|锡, lead 鉛|铅 and other metals)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡蜡
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 盗贼 会 利用 锡箔 来 绕过 安保 系统
- Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.
- 君锡臣 以 珍宝
- Vua ban cho đại thần châu báu.
- 刻写 蜡纸
- khắc giấy dầu; khắc giấy nến.
- 我带 蜡烛 跟 我 妈 的 蕾丝 桌布
- Tôi sẽ lấy nến và khăn trải bàn bằng ren của mẹ tôi.
- 王锡 将 以 盔甲
- Vua ban cho tướng quân áo giáp.
- 白 蜡烛 在 桌子 上 燃烧
- Nến trắng đang cháy trên bàn.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 蜡 扦儿
- giá đèn cầy.
- 石蜡 是 一种 常见 的 蜡
- Thạch lạp là một loại sáp phổ biến.
- 蜂蜡 可以 用来 做 蜡烛
- Sáp ong có thể dùng để làm nến.
- 我们 用 蜂蜡 来 制作 蜡烛
- Chúng tôi dùng sáp ong để làm nến.
- 我燃 了 蜡烛
- Tôi châm nến.
- 蜡烛 燃尽 了
- Nến cháy hết rồi.
- 蜡黄色 的 琥珀
- hổ phách vàng như nến.
- 他 用 蜡笔 花花
- Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ.
- 病人 面色 蜡黄
- sắc mặt của bệnh nhân vàng như nghệ.
- 她 点燃 了 蜡烛
- Cô ấy đã thắp nến.
- 他点 了 一支 蜡炬
- Anh ấy đã thắp một cây nến.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锡蜡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锡蜡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蜡›
锡›