锡杖 xízhàng

Từ hán việt: 【tích trượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "锡杖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tích trượng). Ý nghĩa là: gậy tích trượng (pháp khí hình chiếc gậy, trên đầu lắp vòng thiếc của đạo Phật).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 锡杖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 锡杖 khi là Danh từ

gậy tích trượng (pháp khí hình chiếc gậy, trên đầu lắp vòng thiếc của đạo Phật)

佛教的杖形法器,头部装有锡环

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡杖

  • - 来自 láizì 锡林郭勒盟 xīlínguōlèméng

    - Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.

  • - 宋杖子 sòngzhàngzǐ ( zài 辽宁 liáoníng )

    - Tống Trượng Tử (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)

  • - 君锡臣 jūnxīchén 珍宝 zhēnbǎo

    - Vua ban cho đại thần châu báu.

  • - 助人 zhùrén 仙女 xiānnǚ 挥动 huīdòng de 魔杖 mózhàng

    - Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.

  • - 拐杖 guǎizhàng ràng 行走 xíngzǒu 更加 gèngjiā 稳定 wěndìng

    - Gậy chống giúp đi lại ổn định hơn.

  • - 王锡 wángxī jiāng 盔甲 kuījiǎ

    - Vua ban cho tướng quân áo giáp.

  • - 纯锡 chúnxī chéng 银白色 yínbáisè

    - Thiếc nguyên chất có màu trắng bạc.

  • - 老人 lǎorén kào 拐杖 guǎizhàng 行走 xíngzǒu

    - Ông lão đi lại nhờ vào cây nạng.

  • - jiè le 拐杖 guǎizhàng gěi 爷爷 yéye yòng

    - Cô ấy mượn gậy cho ông nội dùng.

  • - 那个 nàgè 拐杖 guǎizhàng shì 木头 mùtou zuò de

    - Cái gậy đó được làm bằng gỗ.

  • - 拄着 zhǔzhe 拐杖 guǎizhàng zhàn zài 门口 ménkǒu

    - Cô ấy chống gậy đứng ở cửa ra vào.

  • - 手里 shǒulǐ zhe 一根 yīgēn 拐杖 guǎizhàng

    - Anh ấy cầm một cái gậy trong tay.

  • - jiǎn le 一截 yījié 树枝 shùzhī dāng 拐杖 guǎizhàng

    - Cô ấy nhặt một đoạn cành cây làm gậy chống.

  • - 那位 nàwèi 残疾人 cánjírén 一直 yìzhí 拄着 zhǔzhe 拐杖 guǎizhàng

    - Người tàn tật đó luôn chống gậy.

  • - 老人 lǎorén 拄着 zhǔzhe 拐杖 guǎizhàng 慢慢 mànmàn zǒu zhe

    - Ông cụ chống gậy đi chậm.

  • - 那根 nàgēn 禅杖 chánzhàng 十分 shífēn 精美 jīngměi

    - Cây thiền trượng đó rất tinh xảo.

  • - yòng 禅杖 chánzhàng 指引 zhǐyǐn 徒弟 túdì

    - Ông ấy dùng thiền trượng để chỉ dạy đệ tử.

  • - 大杖子 dàzhàngzǐ ( zài 河北 héběi )

    - Đại Trượng Tử (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.)

  • - 权杖 quánzhàng 来自 láizì 外星 wàixīng

    - Vương trượng là của người ngoài hành tinh.

  • - 铜合金 tónghéjīn tóng lín huò 物质 wùzhì 构成 gòuchéng de 一种 yīzhǒng 合金 héjīn 含锡 hánxī 可不 kěbù 含锡 hánxī

    - Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锡杖

Hình ảnh minh họa cho từ 锡杖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锡杖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Tráng , Trượng
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJK (木十大)
    • Bảng mã:U+6756
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Tì , Xī , Xí
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCAPH (重金日心竹)
    • Bảng mã:U+9521
    • Tần suất sử dụng:Cao