Đọc nhanh: 错帐 (thác trướng). Ý nghĩa là: Sổ sách có sai sót.
Ý nghĩa của 错帐 khi là Danh từ
✪ Sổ sách có sai sót
泛指所有账务处理系统中出现的错误。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 错帐
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 他 尽力 弥补 自己 的 错误
- Anh ấy gắng sức bù đắp lỗi của mình.
- 那个 穴 位置 不错
- Ngôi mộ kia có vị trí tốt.
- 李兄 今日 心情 不错
- Anh Lý hôm nay tâm trạng tốt.
- 有没有 搞错 啊
- Có nhầm không vậy?
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 文笔 错杂 伦次 , 毫无 伦次
- văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.
- 这次 旅途 不错
- Chuyến đi lần này cũng không tồi.
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 小花 错过 了 小明
- Tiểu Hoa đã bỏ lỡ Tiểu Minh.
- 错误 应当 艾正
- Lỗi sai nên được sửa chữa.
- 菜 的 滋味 不错
- Mùi vị món ăn rất tuyệt.
- 这 道菜 滋味 不错
- Món này có vị rất ngon.
- 这位 厨 手艺 不错
- Tay nghề của đầu bếp này không tệ.
- 出现 问题 , 莫贷 过错
- Phát sinh vấn đề đừng đổ lỗi.
- 莫非 错怪 了 他 不成
- Lẽ nào chúng ta đã trách lầm anh ấy?
- 帐 算错 了 , 少 一块钱
- Sổ tính sai rồi, thiếu một đồng.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 错帐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 错帐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帐›
错›