ā

Từ hán việt: 【a】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (a). Ý nghĩa là: Ác-ti-ni (kí hiệu: Ac).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Ác-ti-ni (kí hiệu: Ac)

放射性金属元素,符号Ac (actinium) 由铀衰变而成,又能衰变成一系列的放射性元素半衰期为22年

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锕

Hình ảnh minh họa cho từ 锕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: ā
    • Âm hán việt: A
    • Nét bút:ノ一一一フフ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNLR (重金弓中口)
    • Bảng mã:U+9515
    • Tần suất sử dụng:Thấp