• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
  • Pinyin: ā
  • Âm hán việt: A
  • Nét bút:ノ一一一フフ丨一丨フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅阿
  • Thương hiệt:XCNLR (重金弓中口)
  • Bảng mã:U+9515
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 锕

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 锕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (A). Bộ Kim (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノフフ). Chi tiết hơn...

A
Âm:

A

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố actini, Ac