银钱 yínqián

Từ hán việt: 【ngân tiền】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "银钱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngân tiền). Ý nghĩa là: tiền bạc; tiền tài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 银钱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 银钱 khi là Danh từ

tiền bạc; tiền tài

泛指钱财

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银钱

  • - 明天 míngtiān 哥哥 gēge 银行 yínháng qián

    - Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.

  • - 爱情 àiqíng jiù xiàng zài 银行 yínháng 里存 lǐcún 一笔 yībǐ qián

    - Tình yêu giống nhưng những cọc tiền được lưu giữ trong ngân hàng.

  • - cóng 银行 yínháng qián

    - Anh ta rút tiền từ ngân hàng.

  • - 银行 yínháng qián

    - Tôi đi ngân hàng rút tiền.

  • - 他们 tāmen zài 银行 yínháng 换钱 huànqián

    - Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.

  • - zài 收银台 shōuyíntái 付钱 fùqián

    - Tôi thanh toán ở quầy thu ngân.

  • - 我要 wǒyào 银行 yínháng 换钱 huànqián

    - Tôi muốn đến ngân hàng đổi tiền.

  • - 银行卡 yínhángkǎ 放在 fàngzài 钱包 qiánbāo

    - Tôi nhét thẻ ngân hàng vào ví.

  • - 今天 jīntiān 银行 yínháng qián

    - Hôm nay tôi đi ngân hàng rút tiền.

  • - 银行 yínháng de 柜台 guìtái qián

    - Tôi đến quầy ngân hàng để rút tiền.

  • - 富余 fùyu de 钱存 qiáncún 银行 yínháng

    - Đem tiền dư gửi vào ngân hàng.

  • - 节余 jiéyú de qián 存放 cúnfàng zài 银行 yínháng

    - đem tiền dư gửi vào ngân hàng.

  • - zài 银行 yínháng cún le 一笔 yībǐ qián

    - Anh ta gửi một khoản tiền trong ngân hàng.

  • - 我们 wǒmen yào dào 银行 yínháng qián

    - Chúng ta cần đến ngân hàng rút tiền.

  • - 每天 měitiān 银行 yínháng 存钱 cúnqián

    - Anh ấy đi ngân hàng gửi tiền mỗi ngày.

  • - qián 放在 fàngzài 银行 yínháng le

    - Tôi đã gửi tiền vào ngân hàng.

  • - 收银员 shōuyínyuán 找钱 zhǎoqián gěi le 顾客 gùkè

    - Nhân viên thu ngân đã trả lại tiền thừa cho khách.

  • - 积聚 jījù 起来 qǐlai de qián 存入 cúnrù 银行 yínháng

    - đem số tiền dành dụm được gởi vào ngân hàng.

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 银行 yínháng 取钱 qǔqián ba

    - Chúng ta cùng đi ngân hàng rút tiền nhé.

  • - 他们 tāmen hái qián gěi 银行 yínháng

    - Họ trả tiền cho ngân hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 银钱

Hình ảnh minh họa cho từ 银钱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 银钱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:ノ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIJ (金戈十)
    • Bảng mã:U+94B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao