Đọc nhanh: 银钱 (ngân tiền). Ý nghĩa là: tiền bạc; tiền tài.
Ý nghĩa của 银钱 khi là Danh từ
✪ tiền bạc; tiền tài
泛指钱财
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银钱
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 爱情 就 像 在 银行 里存 一笔 钱
- Tình yêu giống nhưng những cọc tiền được lưu giữ trong ngân hàng.
- 他 从 银行 取 钱
- Anh ta rút tiền từ ngân hàng.
- 我 去 银行 取 钱
- Tôi đi ngân hàng rút tiền.
- 他们 在 银行 换钱
- Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.
- 我 在 收银台 付钱
- Tôi thanh toán ở quầy thu ngân.
- 我要 去 银行 换钱
- Tôi muốn đến ngân hàng đổi tiền.
- 我 把 银行卡 放在 钱包 里
- Tôi nhét thẻ ngân hàng vào ví.
- 今天 我 去 银行 取 钱
- Hôm nay tôi đi ngân hàng rút tiền.
- 我 去 银行 的 柜台 取 钱
- Tôi đến quầy ngân hàng để rút tiền.
- 把 富余 的 钱存 银行
- Đem tiền dư gửi vào ngân hàng.
- 把 节余 的 钱 存放 在 银行 里
- đem tiền dư gửi vào ngân hàng.
- 他 在 银行 存 了 一笔 钱
- Anh ta gửi một khoản tiền trong ngân hàng.
- 我们 要 到 银行 取 钱
- Chúng ta cần đến ngân hàng rút tiền.
- 他 每天 去 银行 存钱
- Anh ấy đi ngân hàng gửi tiền mỗi ngày.
- 我 把 钱 放在 银行 里 了
- Tôi đã gửi tiền vào ngân hàng.
- 收银员 找钱 给 了 顾客
- Nhân viên thu ngân đã trả lại tiền thừa cho khách.
- 把 积聚 起来 的 钱 存入 银行
- đem số tiền dành dụm được gởi vào ngân hàng.
- 我们 一起 去 银行 取钱 吧
- Chúng ta cùng đi ngân hàng rút tiền nhé.
- 他们 还 钱 给 银行
- Họ trả tiền cho ngân hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 银钱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 银钱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钱›
银›