Đọc nhanh: 铭瑄 (minh tuyên). Ý nghĩa là: MaxSun, công ty PRC chuyên về màn hình máy tính và video.
Ý nghĩa của 铭瑄 khi là Danh từ
✪ MaxSun, công ty PRC chuyên về màn hình máy tính và video
MaxSun, PRC company specializing in video and computer display
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铭瑄
- 铜器 铭文
- chữ khắc trên đồ đồng.
- 那 誓言 铭记 于心
- Lời thề đó ghi nhớ trong lòng.
- 古代 铭刻
- chữ khắc thời cổ đại.
- 我 在 钥匙 上铭 了 名字
- Tôi đã khắc tên lên chìa khóa.
- 这份 恩惠 我 永远 铭记
- Tôi sẽ mãi mãi ghi nhớ ân huệ này.
- 铭文 记录 着 过往
- Chữ khắc ghi lại quá khứ.
- 古碑 铭刻 着 历史
- Bia đá cổ khắc ghi lịch sử.
- 墓志铭
- mộ chí.
- 铭感 五中
- cảm kích khắc sâu trong lòng.
- 他 名叫 是 铭宇
- Anh tên là Minh Vũ.
- 她 的 姓 是 铭
- Họ của cô ấy là Minh.
- 铭文 展现 古人 智慧
- Chữ khắc thể hiện trí tuệ của người xưa.
- 父亲 的 训 铭记 于心
- Lời dạy bảo của cha được ghi nhớ trong tâm.
- 吾 之言 , 汝 等 当 铭记
- Lời của ta, các ngươi nên ghi nhớ.
- 永远 铭记 着 祖宗
- Luôn luôn ghi nhớ tổ tiên.
- 我们 应该 铭记 这些 牺牲
- Chúng ta nên ghi nhớ những hy sinh này.
- 父亲 的话 我 铭记 于心
- Tôi ghi nhớ những lời của cha tôi.
- 我 永远 铭记 这次 帮助
- Tôi sẽ mãi mãi ghi nhớ sự giúp đỡ này.
- 这次 教训 让 人 刻骨铭心
- Bài học này thật khó quên.
- 同志 们 对 我 的 关切 和 照顾 使 我 终身 铭感
- sự quan tâm và chăm sóc của các đồng chí đối với tôi làm cho tôi ghi nhớ mãi không quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铭瑄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铭瑄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瑄›
铭›