Đọc nhanh: 铝矾 (lữ phàn). Ý nghĩa là: Phèn nhôm.
Ý nghĩa của 铝矾 khi là Danh từ
✪ Phèn nhôm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铝矾
- 她 在 铝锅 里 下 了 些 面条
- Cô ấy cho thêm một ít mì vào nồi nhôm.
- 铝价 一路 下跌
- Nhôm liên tiếp rớt giá.
- 铝箔 用于 包装 食物
- Hợp kim nhôm được sử dụng để đóng gói thực phẩm.
- 这种 材料 中 含有 铝
- Chất liệu này có chứa nhôm.
- 铝 是 热量 的 轻质 载体
- Nhôm là một chất dẫn nhiệt nhẹ.
- 铝 是 一种 难镀 的 金属
- Nhôm là một loại kim loại khó mạ.
- 咱们 的 铝 墙板 会 留下 污迹 的
- Điều này sẽ làm bẩn tấm nhôm của chúng ta!
- 铝 被 广泛应用 于 工业
- Nhôm được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铝矾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铝矾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm矾›
铝›