铝壶 lǚ hú

Từ hán việt: 【lữ hồ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "铝壶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lữ hồ). Ý nghĩa là: ấm nhôm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 铝壶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 铝壶 khi là Danh từ

ấm nhôm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铝壶

  • - 水壶 shuǐhú hái 有点 yǒudiǎn shuǐ

    - Vẫn còn một ít nước trong ấm.

  • - 这个 zhègè 水壶 shuǐhú shàng de 开关 kāiguān 按下 ànxià 时卡 shíkǎ 不住 búzhù le

    - Khi bấm nút này trên ấm đun nước, nó không cố định lại được.

  • - jiān le 一壶 yīhú chá

    - Anh ấy đã pha một ấm trà.

  • - zài 铝锅 lǚguō xià le xiē 面条 miàntiáo

    - Cô ấy cho thêm một ít mì vào nồi nhôm.

  • - 一把 yībǎ 茶壶 cháhú

    - một chiếc ấm trà

  • - 茶盘 chápán 托着 tuōzhe 茶杯 chábēi 茶壶 cháhú

    - Khay đựng cốc trà và ấm trà.

  • - 茶壶盖 cháhúgài ér

    - nắp bình trà

  • - dāng dào chá shí hěn nán 拿稳 náwěn 茶壶 cháhú

    - Anh ta khó có thể giữ ấm trà ổn định khi rót trà.

  • - 五壶 wǔhú 白酒 báijiǔ 度数 dùshù gāo

    - Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.

  • - 水壶 shuǐhú de shuǐ 已经 yǐjīng 开始 kāishǐ gǔn le

    - Nước trong ấm đã bắt đầu sôi rồi.

  • - 壶里 húlǐ de shuǐ 滚开 gǔnkāi le

    - Nước trong nồi đã sôi rồi.

  • - 茶壶 cháhú duì 点儿 diǎner 开水 kāishuǐ

    - Chế một ít nước sôi vào bình trà.

  • - 茶壶 cháhú de 嘴儿 zuǐér 不漏水 bùlòushuǐ

    - Miệng ấm trà không bị rỉ nước.

  • - 这个 zhègè 茶壶嘴 cháhúzuǐ ér yòu xiǎo yòu

    - Cái ấm trà này miệng vừa nhỏ vừa thấp.

  • - 一壶 yīhú 牛奶 niúnǎi zài 桌上 zhuōshàng

    - Một bình sữa ở trên bàn.

  • - 铝价 lǚjià 一路 yīlù 下跌 xiàdiē

    - Nhôm liên tiếp rớt giá.

  • - 电热水壶 diànrèshuǐhú de 功率 gōnglǜ shì 1500

    - Công suất của ấm đun nước là 1500 oát.

  • - 铝箔 lǚbó 用于 yòngyú 包装 bāozhuāng 食物 shíwù

    - Hợp kim nhôm được sử dụng để đóng gói thực phẩm.

  • - dài 猫咪 māomī yòng 便壶 biànhú ma

    - Anh ta dắt mèo vào bô?

  • - 怎么 zěnme 哪题 nǎtí 不开 bùkāi méi 看见 kànjiàn shì zuò zhe 公交 gōngjiāo 回来 huílai de ma

    - Nhắc gì không nhắc nhắc chuyện này? mày không thấy tao ngồi xe bus về à?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铝壶

Hình ảnh minh họa cho từ 铝壶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铝壶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨一丶フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:GBTC (土月廿金)
    • Bảng mã:U+58F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCRR (重金口口)
    • Bảng mã:U+94DD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình