铙钹 náobó

Từ hán việt: 【nao bạt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "铙钹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nao bạt). Ý nghĩa là: Nhạc cụ điện tử; xấp xải, chũm choẹ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 铙钹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 铙钹 khi là Danh từ

Nhạc cụ điện tử; xấp xải

chũm choẹ

乐器名一种铜制的打击乐器直径约三十至三十五公分, 周边扁平而中央凸起的圆铜片两片相击便可发出浑厚的声音在戏曲﹑秧歌及民间乐队中普遍应用亦称为"铜钹"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铙钹

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铙钹

Hình ảnh minh họa cho từ 铙钹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铙钹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Bá , Bó
    • Âm hán việt: Bạt
    • Nét bút:ノ一一一フ一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIKE (重金戈大水)
    • Bảng mã:U+94B9
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Náo
    • Âm hán việt: Nao , Nạo
    • Nét bút:ノ一一一フ一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CJPU (金十心山)
    • Bảng mã:U+94D9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp