Hán tự: 钹
Đọc nhanh: 钹 (bạt). Ý nghĩa là: chũm choẹ; cái xập xoã.
Ý nghĩa của 钹 khi là Danh từ
✪ chũm choẹ; cái xập xoã
乐器名一种铜制的打击乐器直径约三十至三十五公分,周边扁平而中央凸起的圆铜片两片相击便可发出浑厚的声音在戏曲﹑秧歌及民间乐队中普遍应用亦称为"铜钹"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钹
Hình ảnh minh họa cho từ 钹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钹›