- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Kim 金 (+6 nét)
- Pinyin:
Náo
- Âm hán việt:
Nao
Nạo
- Nét bút:ノ一一一フ一フノ一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅尧
- Thương hiệt:CJPU (金十心山)
- Bảng mã:U+94D9
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 铙
Ý nghĩa của từ 铙 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 铙 (Nao, Nạo). Bộ Kim 金 (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ一一一フ一フノ一ノフ). Ý nghĩa là: cái nao bạt to. Chi tiết hơn...