钴鉧 gǔ mǔ

Từ hán việt: 【cổ mẫu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "钴鉧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổ mẫu). Ý nghĩa là: bàn ủi; bàn là.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 钴鉧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 钴鉧 khi là Danh từ

bàn ủi; bàn là

熨斗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钴鉧

  • - tài děng cháng 铁矿 tiěkuàng 伴生 bànshēng

    - Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钴鉧

Hình ảnh minh họa cho từ 钴鉧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钴鉧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mẫu
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CWYI (金田卜戈)
    • Bảng mã:U+9267
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCJR (重金十口)
    • Bảng mã:U+94B4
    • Tần suất sử dụng:Thấp