Đọc nhanh: 钴鉧 (cổ mẫu). Ý nghĩa là: bàn ủi; bàn là.
Ý nghĩa của 钴鉧 khi là Danh từ
✪ bàn ủi; bàn là
熨斗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钴鉧
- 钛 、 铬 、 钴 等 常 与 铁矿 伴生
- Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt
Hình ảnh minh họa cho từ 钴鉧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钴鉧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鉧›
钴›