Từ hán việt: 【cổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổ). Ý nghĩa là: Cô-ban (nguyên tố kim loại, ký hiệu Co).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Cô-ban (nguyên tố kim loại, ký hiệu Co)

金属元素,符号Co (cobaltum) 银白色,用来制合金和瓷器釉料等,医学上用放射性钴 (Co60) 治疗恶性肿瘤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - tài děng cháng 铁矿 tiěkuàng 伴生 bànshēng

    - Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钴

Hình ảnh minh họa cho từ 钴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCJR (重金十口)
    • Bảng mã:U+94B4
    • Tần suất sử dụng:Thấp