Hán tự: 钴
Đọc nhanh: 钴 (cổ). Ý nghĩa là: Cô-ban (nguyên tố kim loại, ký hiệu Co).
Ý nghĩa của 钴 khi là Danh từ
✪ Cô-ban (nguyên tố kim loại, ký hiệu Co)
金属元素,符号Co (cobaltum) 银白色,用来制合金和瓷器釉料等,医学上用放射性钴 (Co60) 治疗恶性肿瘤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钴
- 钛 、 铬 、 钴 等 常 与 铁矿 伴生
- Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt
Hình ảnh minh họa cho từ 钴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钴›