Từ hán việt: 【mẫu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mẫu). Ý nghĩa là: bàn ủi; bàn là.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bàn ủi; bàn là

钴鉧:熨斗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鉧

Hình ảnh minh họa cho từ 鉧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鉧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mẫu
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CWYI (金田卜戈)
    • Bảng mã:U+9267
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp