Đọc nhanh: 钱其琛 (tiền kì sâm). Ý nghĩa là: Qian Qichen (1928-2017), cựu phó thủ tướng Trung Quốc.
Ý nghĩa của 钱其琛 khi là Danh từ
✪ Qian Qichen (1928-2017), cựu phó thủ tướng Trung Quốc
Qian Qichen (1928-2017), former Chinese vice premier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钱其琛
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 哥哥 挣钱 旅行
- Anh trai kiếm tiền đi du lịch.
- 哥哥 努力 地 挣钱
- Anh trai chăm chỉ kiếm tiền.
- 哥哥 每月 贴 他 零用钱
- Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.
- 她 哥哥 每个 月 都 贴 给 她 很多 钱
- Hàng tháng anh trai cô ấy đều gửi cho cô ấy rất nhiều tiền.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 张罗 一笔 钱
- chuẩn bị một món tiền
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 富婆 有 很多 钱
- Phú bà có rất nhiều tiền.
- 人们 对于 他 的 遭遇 哀其 不幸
- Mọi người đều thương xót cho cảnh ngộ của anh ta.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 伪钞 钱 , 尤其 指 伪造 的 钱币
- Tiền giả, đặc biệt là chỉ đồng tiền được làm giả.
- 健康 是 最 重要 的 , 金钱 在 其次
- Sức khỏe là quan trọng nhất, tiền bạc đứng thứ hai.
- 他 拿走 了 其余 的 钱
- Anh ấy đã lấy đi số tiền còn lại.
- 他 把 其余 的 钱 还给 了 我
- Anh ấy đã trả lại cho tôi số tiền còn lại.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钱其琛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钱其琛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm其›
琛›
钱›