Hán tự: 钤
Đọc nhanh: 钤 (kiềm). Ý nghĩa là: con dấu, đóng dấu. Ví dụ : - 钤印。 dấu ấn.
✪ con dấu
图章
✪ đóng dấu
盖 (图章)
- 钤印
- dấu ấn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钤
- 钤印
- dấu ấn.
Hình ảnh minh họa cho từ 钤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钤›