qián

Từ hán việt: 【kiềm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiềm). Ý nghĩa là: con dấu, đóng dấu. Ví dụ : - 。 dấu ấn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

con dấu

图章

đóng dấu

盖 (图章)

Ví dụ:
  • - 钤印 qiányìn

    - dấu ấn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 钤印 qiányìn

    - dấu ấn.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钤

Hình ảnh minh họa cho từ 钤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Kiềm
    • Nét bút:ノ一一一フノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCOIN (重金人戈弓)
    • Bảng mã:U+94A4
    • Tần suất sử dụng:Thấp