Hán tự: 钚
Đọc nhanh: 钚 (bất). Ý nghĩa là: nguyên tố Plu-tô, bộ; như "bộ (chất Plutonium)" (Danh) Nguyên tố hóa học (plutonium; Pu)..
Ý nghĩa của 钚 khi là Danh từ
✪ nguyên tố Plu-tô
(Plutonium) 金属,放射性元素,符号Pu有淡蓝色光泽,在空气中容易氧化已经发现12种同位素,半衰期最长的为50万年化学性质跟铀相似是制造原子弹的主要材料之一
✪ bộ; như "bộ (chất Plutonium)" (Danh) Nguyên tố hóa học (plutonium; Pu).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钚
Hình ảnh minh họa cho từ 钚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钚›