Đọc nhanh: 钐镰 (sam liêm). Ý nghĩa là: liềm cán dài.
Ý nghĩa của 钐镰 khi là Danh từ
✪ liềm cán dài
一种把儿很长的大镰刀也叫钐刀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钐镰
- 镰刀 磨得 飞快
- cái liềm mài rất bén.
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 开镰
- cắt cỏ.
- 他 把 月亮 形容 成 一把 镰刀
- Anh ấy miêu tả mặt trăng như một cây liềm.
- 钐 草
- cắt cỏ.
- 老汉 在 一门心思 地磨 着 镰刀
- ông lão đang chăm chú mài liềm gặt lúa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钐镰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钐镰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钐›
镰›