- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Kim 金 (+3 nét)
- Pinyin:
Shān
, Shàn
- Âm hán việt:
Sam
Sán
- Nét bút:ノ一一一フノノノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅彡
- Thương hiệt:XCHHH (重金竹竹竹)
- Bảng mã:U+9490
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 钐
-
Phồn thể
釤
-
Cách viết khác
鐥
Ý nghĩa của từ 钐 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 钐 (Sam, Sán). Bộ Kim 金 (+3 nét). Tổng 8 nét but (ノ一一一フノノノ). Ý nghĩa là: 1. cái liềm to. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái liềm to
- 2. vung liềm cắt tới tấp