Hán tự: 钎
Đọc nhanh: 钎 (thiên). Ý nghĩa là: cái khoan; dụng cụ khoan đá, then; như "then khoá" thiên; như "thiên (mũi khoan)". Ví dụ : - 钢钎。 cái khoan (làm bằng thép).
Ý nghĩa của 钎 khi là Danh từ
✪ cái khoan; dụng cụ khoan đá
钎子
- 钢钎
- cái khoan (làm bằng thép).
✪ then; như "then khoá" thiên; như "thiên (mũi khoan)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钎
- 钢钎
- cái khoan (làm bằng thép).
Hình ảnh minh họa cho từ 钎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钎›