qiān

Từ hán việt: 【thiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiên). Ý nghĩa là: cái khoan; dụng cụ khoan đá, then; như "then khoá" thiên; như "thiên (mũi khoan)". Ví dụ : - 。 cái khoan (làm bằng thép).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cái khoan; dụng cụ khoan đá

钎子

Ví dụ:
  • - 钢钎 gāngqiān

    - cái khoan (làm bằng thép).

then; như "then khoá" thiên; như "thiên (mũi khoan)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 钢钎 gāngqiān

    - cái khoan (làm bằng thép).

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钎

Hình ảnh minh họa cho từ 钎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHJ (重金竹十)
    • Bảng mã:U+948E
    • Tần suất sử dụng:Thấp