Từ hán việt: 【ca】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ca). Ý nghĩa là: ga-đô-lin (gadolium, ký hiệu Gd), ca; như "ca (kim loại Gadolenium)".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ga-đô-lin (gadolium, ký hiệu Gd)

金属元素,符号Gd (gadolinium) 是一种稀土金属银白色,磁性强,低温时具有超导性,用于微波技术,也用做原子反应堆的结构材料等

ca; như "ca (kim loại Gadolenium)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钆

Hình ảnh minh họa cho từ 钆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kim 金 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:ノ一一一フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCU (重金山)
    • Bảng mã:U+9486
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp