Hán tự: 钆
Đọc nhanh: 钆 (ca). Ý nghĩa là: ga-đô-lin (gadolium, ký hiệu Gd), ca; như "ca (kim loại Gadolenium)".
Ý nghĩa của 钆 khi là Danh từ
✪ ga-đô-lin (gadolium, ký hiệu Gd)
金属元素,符号Gd (gadolinium) 是一种稀土金属银白色,磁性强,低温时具有超导性,用于微波技术,也用做原子反应堆的结构材料等
✪ ca; như "ca (kim loại Gadolenium)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钆
Hình ảnh minh họa cho từ 钆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钆›