• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Kim 金 (+1 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ca
  • Nét bút:ノ一一一フフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅乚
  • Thương hiệt:XCU (重金山)
  • Bảng mã:U+9486
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 钆

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 钆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ca). Bộ Kim (+1 nét). Tổng 6 nét but (ノフフ). Chi tiết hơn...

Ca
Âm:

Ca

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố gađolini, Gd