qióng

Từ hán việt: 【khung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khung). Ý nghĩa là: lỗ tra cán (rìu).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

lỗ tra cán (rìu)

斧子上安柄的孔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 銎

Hình ảnh minh họa cho từ 銎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 銎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Kōng , Qiōng , Qióng
    • Âm hán việt: Khung
    • Nét bút:一丨一ノフ丶ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNC (一弓金)
    • Bảng mã:U+928E
    • Tần suất sử dụng:Thấp