Hán tự: 鉄
Đọc nhanh: 鉄 (thiết). Ý nghĩa là: biến thể cũ của 鐵 | 铁.
Ý nghĩa của 鉄 khi là Danh từ
✪ biến thể cũ của 鐵 | 铁
old variant of 鐵|铁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鉄
Hình ảnh minh họa cho từ 鉄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鉄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鉄›