tiě

Từ hán việt: 【thiết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiết). Ý nghĩa là: biến thể cũ của | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

biến thể cũ của 鐵 | 铁

old variant of 鐵|铁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鉄

Hình ảnh minh họa cho từ 鉄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鉄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě , Zhì
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CHQO (金竹手人)
    • Bảng mã:U+9244
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp