Hán tự: 醮
Đọc nhanh: 醮 (tiếu). Ý nghĩa là: lễ dâng rượu; lễ tế rượu (trong lễ cưới), dâng rượu; tế rượu. Ví dụ : - 再醮(再嫁)。 tái giá.
Ý nghĩa của 醮 khi là Danh từ
✪ lễ dâng rượu; lễ tế rượu (trong lễ cưới)
古代结婚时用酒祭神的礼
- 再醮 ( 再嫁 )
- tái giá.
✪ dâng rượu; tế rượu
打醮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醮
- 再醮 ( 再嫁 )
- tái giá.
Hình ảnh minh họa cho từ 醮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 醮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm醮›