quán

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cá tuyền (giống cá dài khoảng 5-6 tấc, màu nâu sẫm, có vân, miệng nhỏ), tuyền; như "tuyền ngư (cá nước ngọt)".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cá tuyền (giống cá dài khoảng 5-6 tấc, màu nâu sẫm, có vân, miệng nhỏ)

鱼类的一属,体长五寸到六寸,身体深棕色,有斑纹,口小为中国东部平原地区特产的小鱼

tuyền; như "tuyền ngư (cá nước ngọt)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鳈

Hình ảnh minh họa cho từ 鳈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鳈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ