Đọc nhanh: 酯酶 (chỉ môi). Ý nghĩa là: esterase, enzym phân hủy este bằng cách thủy phân.
Ý nghĩa của 酯酶 khi là Danh từ
✪ esterase, enzym phân hủy este bằng cách thủy phân
esterase, enzyme that breaks up esters by hydrolysis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酯酶
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 酯化 作用
- sự ê-te hoá.
- 酶 能 激活 代谢 过程
- Enzyme có thể kích hoạt quá trình trao đổi chất.
- 甜 豆花 是 一道 小吃 , 主要 原料 有 内酯 豆腐 , 主要 辅料 调料 有 红糖 等
- Tào phớ ngọt là một món ăn nhẹ, nguyên liệu chính là đậu phụ có đường và phụ liệu chính là đường nâu.
Hình ảnh minh họa cho từ 酯酶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酯酶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm酯›
酶›