Hán tự: 酢
Đọc nhanh: 酢 (tạc). Ý nghĩa là: cây me đất.
Ý nghĩa của 酢 khi là Danh từ
✪ cây me đất
同'醋'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酢
- 酬酢
- thù tạc; chén thù chén tạc.
- 我们 社交 酬酢
- Chúng tôi giao tiếp xã giao.
- 我们 酬酢 很 频繁
- Chúng tôi giao lưu rất thường xuyên.
Hình ảnh minh họa cho từ 酢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm酢›