Từ hán việt: 【tạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tạc). Ý nghĩa là: cây me đất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cây me đất

同'醋'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 酬酢 chóuzuò

    - thù tạc; chén thù chén tạc.

  • - 我们 wǒmen 社交 shèjiāo 酬酢 chóuzuò

    - Chúng tôi giao tiếp xã giao.

  • - 我们 wǒmen 酬酢 chóuzuò hěn 频繁 pínfán

    - Chúng tôi giao lưu rất thường xuyên.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 酢

Hình ảnh minh họa cho từ 酢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+5 nét)
    • Pinyin: Cù , Zuò
    • Âm hán việt: Thố , Tạc
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWHS (一田竹尸)
    • Bảng mã:U+9162
    • Tần suất sử dụng:Thấp