Hán tự: 鄕
鄕 là gì?: 鄕 (hương.hướng). Ý nghĩa là: Quốc gia, biến thể của 鄉 | 乡, làng.
Ý nghĩa của 鄕 khi là Danh từ
✪ Quốc gia
country
✪ biến thể của 鄉 | 乡
variant of 鄉|乡
✪ làng
village
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄕
Hình ảnh minh họa cho từ 鄕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鄕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm