hǎo

Từ hán việt: 【hác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hác). Ý nghĩa là: họ Hách.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

họ Hách

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 郝

Hình ảnh minh họa cho từ 郝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 郝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hè , Shì
    • Âm hán việt: Hác
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GCNL (土金弓中)
    • Bảng mã:U+90DD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình