Từ hán việt: 【si.hy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (si.hy). Ý nghĩa là: Họ Hi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Họ Hi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 郗

Hình ảnh minh họa cho từ 郗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 郗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+7 nét)
    • Pinyin: Chī , Xī
    • Âm hán việt: Hy , Si
    • Nét bút:ノ丶一ノ丨フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBNL (大月弓中)
    • Bảng mã:U+90D7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp