Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thi (đơn vị tính tiền tệ ở vùng giải phóng cũ của Trung Quốc bằng tổng giá cả của một số hiện vật).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thi (đơn vị tính tiền tệ ở vùng giải phóng cũ của Trung Quốc bằng tổng giá cả của một số hiện vật)

老解放区曾用过的一种计算货币的单位,一饻等于若干种实物价格的总和

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 饻

Hình ảnh minh họa cho từ 饻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ