Hán tự: 饻
Đọc nhanh: 饻 (_). Ý nghĩa là: thi (đơn vị tính tiền tệ ở vùng giải phóng cũ của Trung Quốc bằng tổng giá cả của một số hiện vật).
Ý nghĩa của 饻 khi là Danh từ
✪ thi (đơn vị tính tiền tệ ở vùng giải phóng cũ của Trung Quốc bằng tổng giá cả của một số hiện vật)
老解放区曾用过的一种计算货币的单位,一饻等于若干种实物价格的总和
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饻
Hình ảnh minh họa cho từ 饻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm