Từ hán việt: 【hi.hy.hý】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hi.hy.hý). Ý nghĩa là: than thở.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

than thở

叹息

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 唏

Hình ảnh minh họa cho từ 唏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKKB (口大大月)
    • Bảng mã:U+550F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình