Đọc nhanh: 道达 (đạo đạt). Ý nghĩa là: biện pháp; phương pháp; phương cách; cách; chủ ý, lề lối; cách thức; con đường.
Ý nghĩa của 道达 khi là Danh từ
✪ biện pháp; phương pháp; phương cách; cách; chủ ý
辦法;主意。
✪ lề lối; cách thức; con đường
門道。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道达
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
- 这种 新型 号 赛车 於 道路 测试 中 时速 达 100 英里
- Chiếc xe đua mẫu mới này có thể đạt tốc độ lên đến 100 dặm mỗi giờ trong các cuộc thử nghiệm trên đường.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 道达
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 道达 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm达›
道›