wēi

Từ hán việt: 【uy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uy). Ý nghĩa là: uốn lượn; quanh co; uốn khúc; uốn quanh (đường đi, dãy núi, dòng sông).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

uốn lượn; quanh co; uốn khúc; uốn quanh (đường đi, dãy núi, dòng sông)

逶迤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 逶

Hình ảnh minh họa cho từ 逶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Uy
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHDV (卜竹木女)
    • Bảng mã:U+9036
    • Tần suất sử dụng:Thấp