Đọc nhanh: 达卡 (đạt ca). Ý nghĩa là: Đa-ca; Dacca (thủ đô Băng-la-đét, cũng viết là Dhaka).
✪ Đa-ca; Dacca (thủ đô Băng-la-đét, cũng viết là Dhaka)
孟加拉国首都和最大城市,位于孟加拉国中东部,17世纪时,它是孟加拉蒙兀儿帝国的首都,1765年开始受英国人统治1947年印度获得独立后,达卡被设为东巴 基斯坦的首都,1917年改名为孟加拉共和国
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达卡
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 卡蒂 刚才 吐 她 普拉达 上 了
- Kati chỉ thích Prada của cô ấy!
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 我 向 你 表达 深切 的 谢意
- Tôi bày tỏ lòng biết ơn da diết với bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 达卡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 达卡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
达›