Đọc nhanh: 辽辽 (liêu liêu). Ý nghĩa là: liêu.
Ý nghĩa của 辽辽 khi là Danh từ
✪ liêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辽辽
- 辽远 的 边疆
- vùng biên cương xa xôi.
- 宋杖子 ( 在 辽宁 )
- Tống Trượng Tử (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)
- 沙后 所 ( 在 辽宁 )
- Sa Hậu Sở (tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 皇姑屯 ( 在 辽宁 )
- Hoàng Cô Đồn (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)
- 泡子 沿 ( 在 辽宁 )
- Bào Tử Duyên (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 辽阔
- bao la; mênh mông.
- 地域 辽阔
- khu vực rộng lớn
- 辽阔 版图
- bờ cõi bao la
- 辽阔 的 原野
- đồng ruộng mênh mông
- 苍宇 辽阔 无垠
- Bầu trời rộng lớn vô biên.
- 大海 辽阔 无边
- Biển rộng lớn vô biên.
- 星空 极其 辽阔
- Trời sao cực kỳ mênh mông.
- 大地 格外 辽阔
- Đất đai vô cùng mênh mông.
- 沙漠 非常 辽阔
- Sa mạc vô cùng rộng lớn.
- 草原 非常 辽阔
- Thảo nguyên vô cùng bao la.
- 俄罗斯 的 幅员 非常 辽阔
- Lãnh thổ của Nga rất rộng lớn.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 这个 国家 的 地 非常 辽阔
- Lãnh thổ của quốc gia này rất rộng lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辽辽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辽辽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm辽›